- Mô tả
- Bảng giá tụ bù Epcos
Mô tả
Table of Contents
Giới thiệu tụ bù Epcos
Tụ bù Epcos được sản xuất tại Ấn Độ, được sử dụng khá nhiều tại Việt Nam bởi chất lượng ổn định.
Tụ bù Epcos với dòng DeltaCap, PhaseCap, PhiCap, chủ yếu là tụ khô với mức điện thế 440V
Nhà phân phối tụ bù Epcos chất lượng
Quân Phạm là nhà cung cấp tụ bù Epcos hàng đầu, luôn có giá tụ bù Epcos chiết khấu cao cho các nhà thầu, đại lý.
Thông số kỹ thuật tụ bù khô 3 pha Epcos
Mã sản phẩm | Dung lượng (kVAr) | Điện áp – Tần số | Dòng điện (A) | Điện dung (uF) | Kích thước (HxW) |
MKD440-D-10.0 | 10 | 440V – 50Hz | 13.1 | 165 | 275 x 75 |
MKD440-D-15.0 | 15 | 440V – 50Hz | 19.7 | 246 | 275 x 85 |
MKD440-D-20.0 | 20 | 440V – 50Hz | 27.3 | 342 | 350 x 85 |
MKD440-D-25.0 | 25 | 440V – 50Hz | 32.8 | 411 | 350 x 85 |
MKD440-D-30.0 | 30 | 440V – 50Hz | 39.0 | 492 | 350 x 85 |
Bảng giá tụ bù hạ thế 3 pha Epcos
BẢNG GIÁ TỤ BÙ CÔNG SUẤT EPCOS
(Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%)
Giá có thể thay đổi theo từng thời điểm
|
|||
STT
|
Mô tả
|
Giá bán (VNĐ)
|
Đơn giá / kVAr (VNĐ)
|
1
|
Tụ bù 440V 10 KVAr
|
450,000
|
45,000/KVAr
|
2
|
Tụ bù 440V 15 KVAr
|
570,000
|
38,000/KVAr
|
3
|
Tụ bù 440V 20 KVAr
|
680,000
|
34,000/KVAr
|
4
|
Tụ bù 440V 25 KVAr
|
850,000
|
34,000/KVAr
|
5
|
Tụ bù 440V 30 KVAr
|
1,020,000
|
34,000/KVAr
|
6
|
Cuộn kháng dùng cho tụ bù 440V 30 KVAr
|
5,500,000
|
|
7
|
Cuộn kháng dùng cho tụ bù 440V 50 KVAr
|
6,300,000
|
|
8
|
Cuộn kháng dùng cho tụ bù 440V 60 KVAr
|
6,900,000
|
|
9
|
Cuộn kháng dùng cho tụ bù 440V 75 KVAr
|
7.900.000
|
|
10
|
Cuộn kháng dùng cho tụ bù 440V 100 KVAr
|
11,800,000
|
|
11
|
Bộ điều khiển 06 cấp LCD – BR6000
|
3,300,000
|
|
12
|
Bộ điều khiển 12 cấp LCD – BR6000
|
4,000,000
|
Bảng giá tụ bù hạ thế 3 pha Epcos
BẢNG GIÁ TỤ BÙ CÔNG SUẤT EPCOS
(Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%)
Giá có thể thay đổi theo từng thời điểm
|
|||
STT
|
Mô tả
|
Giá bán (VNĐ)
|
Đơn giá / kVAr (VNĐ)
|
1
|
Tụ bù 440V 10 KVAr
|
450,000
|
45,000/KVAr
|
2
|
Tụ bù 440V 15 KVAr
|
570,000
|
38,000/KVAr
|
3
|
Tụ bù 440V 20 KVAr
|
680,000
|
34,000/KVAr
|
4
|
Tụ bù 440V 25 KVAr
|
850,000
|
34,000/KVAr
|
5
|
Tụ bù 440V 30 KVAr
|
1,020,000
|
34,000/KVAr
|
6
|
Cuộn kháng dùng cho tụ bù 440V 30 KVAr
|
5,500,000
|
|
7
|
Cuộn kháng dùng cho tụ bù 440V 50 KVAr
|
6,300,000
|
|
8
|
Cuộn kháng dùng cho tụ bù 440V 60 KVAr
|
6,900,000
|
|
9
|
Cuộn kháng dùng cho tụ bù 440V 75 KVAr
|
7.900.000
|
|
10
|
Cuộn kháng dùng cho tụ bù 440V 100 KVAr
|
11,800,000
|
|
11
|
Bộ điều khiển 06 cấp LCD – BR6000
|
3,300,000
|
|
12
|
Bộ điều khiển 12 cấp LCD – BR6000
|
4,000,000
|