Tụ bù Mikro | Catalogue tụ bù Mikro
Nhãn hiệu: Mikro
Xuất xứ: Malaysia
- Mô tả
- Catalogue Tụ bù Mikro
- Bảng giá tụ bù Mikro
Mô tả
Giới thiệu tụ bù sụt áp Mikro
Tụ bù sụt áp Mikro được sản xuất tại Malaysia là một thương hiệu nổi tiếng của Châu Á.
Tụ bù Mikro được sử dụng trông nghành điện công nghiệp để nâng cao hệ số cos phi, chống sụt áp, giảm tổn thất điện năng và tăng độ ổn định của lưới điện, độ bền của thiết bị điện công nghiệp.
Tham khảo: Tư vấn lắp đặt tủ tụ bù
Công dụng của tụ bù sụt áp Mikro
– General industrial use / Sử dụng cho công nghiệp
– Improves power factor / Nâng cao hệ số công suất
– Reduces line losses / Giảm tổn thất đường dây
– Decreases voltage drop / Giảm sụt áp
– Saves energy / Tiết kiệm điện năng
– Metalised Prolypropylene film which has low losses / Hiệu năng cao
– Compact design / Thiết kế nhỏ gọn
– Dry type aluminum cylinder / Loại tụ khô, vỏ nhôm dạng trụ tròn
– Self healing Technology / Công nghệ tự chữa các tổn thương
– Overpressure disconnector / Tự ngắt khi quá áp
– Discharge and bleeding resistor included / Tích hợp điện trở xả
– Vertical and horizontal mounting position / Thích hợp lắp đứng và ngang
– Adhere to IEC 60831-1 and IEC 60831-2 standards / Thiết kế theo tiêu chuẩn
Tham khảo: Tại sao phải lắp đặt tủ tụ bù
1. Tụ bù Mikro 3 pha, 230V
Part No.
|
Rated
(kvar) |
Cn
(uF) |
Current In
(Amp) |
Dimensions
D*H (mm) |
Stud
Screw |
MKC-235025KT
|
2.5
|
150.4
|
6.3
|
63*165
|
M12
|
MKC-235050KT
|
5
|
300.9
|
12.6
|
86*170
|
M12
|
MKC-235075KT
|
7.5
|
451.3
|
18.8
|
86*230
|
M12
|
MKC-235100KT
|
10
|
601.7
|
25.1
|
86*275
|
M12
|
MKC-235125KT
|
12.5
|
752.2
|
31.4
|
86*275
|
M12
|
MKC-235150KT
|
15
|
902.6
|
37.7
|
96*275
|
M12
|
MKC-235200KT
|
20
|
1203.4
|
50.2
|
116*275
|
M12
|
MKC-235250KT
|
25
|
1504.3
|
62.8
|
136*280
|
M12
|
MKC-235300KT
|
30
|
1805.2
|
75.3
|
136*280
|
M12
|
2. Tụ bù Mikro 3 pha, 400V
Part No.
|
Rated
(kvar) |
Cn
(uF) |
Current In
(Amp) |
Dimensions
D*H (mm) |
Stud
Screw |
MKC-405025KT
|
2.5
|
49.7
|
3.6
|
63*135
|
M12
|
MKC-405050KT
|
5
|
99.5
|
7.2
|
86*140
|
M12
|
MKC-405075KT
|
7.5
|
149.2
|
10.8
|
86*170
|
M12
|
MKC-405100KT
|
10
|
198.9
|
14.4
|
86*230
|
M12
|
MKC-405125KT
|
12.5
|
248.7
|
18
|
86*230
|
M12
|
MKC-405150KT
|
15
|
298.4
|
21.7
|
86*275
|
M12
|
MKC-405200KT
|
20
|
397.9
|
28.9
|
96*275
|
M12
|
MKC-405250KT
|
25
|
497.4
|
36.1
|
116*275
|
M12
|
MKC-405300KT
|
30
|
596.8
|
43.3
|
116*280
|
M12
|
MKC-405400KT
|
40
|
795.8
|
57.7
|
136*280
|
M12
|
MKC-405500KT
|
50
|
994.7
|
72.2
|
136*355
|
M12
|
3. Tụ bù Mikro 3 pha, 440V
Part No.
|
Rated
(kvar) |
Cn
(uF) |
Current In
(Amp) |
Dimensions
D*H (mm) |
Stud
Screw |
MKC-445025KT
|
2.5
|
41.1
|
3.3
|
63*135
|
M12
|
MKC-445050KT
|
5
|
82.2
|
6.6
|
63*165
|
M12
|
MKC-445100KT
|
10
|
164.4
|
13.1
|
86*170
|
M12
|
MKC-445125KT
|
12.5
|
205.5
|
16.4
|
86*230
|
M12
|
MKC-445150KT
|
15
|
246.6
|
19.7
|
86*230
|
M12
|
MKC-445200KT
|
20
|
328.8
|
26.2
|
86*275
|
M12
|
MKC-445250KT
|
25
|
411
|
32.8
|
96*275
|
M12
|
MKC-445300KT
|
30
|
493.2
|
39.4
|
116*275
|
M12
|
MKC-445400KT
|
40
|
657.7
|
52.5
|
136*280
|
M12
|
MKC-445500KT
|
50
|
822.1
|
65.6
|
136*280
|
M12
|
4. Tụ bù Mikro 3 pha, 525V
Part No.
|
Rated
(kvar) |
Cn
(uF) |
Current In
(Amp) |
Dimensions
D*H (mm) |
Stud
Screw |
MKC-525025KT
|
2.5
|
28.9
|
2.7
|
63*135
|
M12
|
MKC-525050KT
|
5
|
57.7
|
5.5
|
86*140
|
M12
|
MKC-525075KT
|
7.5
|
86.6
|
8.2
|
86*170
|
M12
|
MKC-525100KT
|
10
|
115.5
|
11
|
86*230
|
M12
|
MKC-525125KT
|
12.5
|
144.4
|
13.7
|
86*230
|
M12
|
MKC-525150KT
|
15
|
173.2
|
16.5
|
86*275
|
M12
|
MKC-525200KT
|
20
|
231
|
22
|
96*275
|
M12
|
MKC-525250KT
|
25
|
288.7
|
27.5
|
116*275
|
M12
|
MKC-525300KT
|
30
|
346.5
|
33
|
116*275
|
M12
|
MKC-525400KT
|
40
|
461.9
|
44
|
136*280
|
M12
|
MKC-525500KT
|
50
|
577.4
|
55
|
136*355
|
M12
|
BẢNG GIÁ TỤ BÙ, BỘ ĐIỀU KHIỂN TỤ BÙ, CUỘN KHÁNG MIKRO
(Giá chưa bao gồm thuế VAT 10%)
|
||
Cat.No
Mã sô
|
Description
Mô tả
|
Price(VND)
Giá (VND)
|
POWER FACTOR REGULATOR LCD
RƠLE ĐIỀU KHIỂN HỆ SỐ CÔNG SUẤT HIỂN THỊ LCD
|
||
PFRLCD80P1
|
BỘ ĐIỀU KHIỂN TỤ BÙ 8 CẤP LCD LOẠI 1 CT
|
10,238,000
|
PFRLCD80P3
|
BỘ ĐIỀU KHIỂN TỤ BÙ 8 CẤP LCD LOẠI 3CT
|
11,025,000
|
PFRLCD120P1
|
BỘ ĐIỀU KHIỂN TỤ BÙ 12 CẤP LCD LOẠI 1CT
|
11,813,000
|
PFRLCD120P3
|
BỘ ĐIỀU KHIỂN TỤ BÙ 12 CẤP LCD LOẠI 3CT
|
12,600,000
|
REACTOR 3 PHASE 440V ( p = 7% )
CUỘN KHÁNG DÙNG TỤ BÙ 3P 440V ( p= 7% )
|
||
MX07-400/8.9-440/010
|
CUỘN KHÁNG DÙNG CHO TỤ10KVAr 440V ( p= 7% )
|
1,850,000
|
MX07-400/17.8-440/020
|
CUỘN KHÁNG DÙNG CHO TỤ20KVAr 440V ( p= 7% )
|
2,635,000
|
MX07-400/22.2-440/025
|
CUỘN KHÁNG DÙNG CHO TỤ25KVAr 440V ( p= 7% )
|
2,920,000
|
MX07-400/26.7-440/030
|
CUỘN KHÁNG DÙNG CHO TỤ30KVAr 440V ( p= 7% )
|
3,250,000
|
MX07-400/35.6-440/040
|
CUỘN KHÁNG DÙNG CHO TỤ40KVAr 440V ( p= 7% )
|
4,200,000
|
MX07-400/44.4-440/050
|
CUỘN KHÁNG DÙNG CHO TỤ50KVAr 440V ( p= 7% )
|
5,100,000
|
MX07-400/53.3-440/060
|
CUỘN KHÁNG DÙNG CHO TỤ60KVAr 440V ( p= 7% )
|
6,035,000
|
MX07-400/66.7-440/075
|
CUỘN KHÁNG DÙNG CHO TỤ75KVAr 440V ( p= 7% )
|
7,255,000
|
MX07-400/71.1-440/080
|
CUỘN KHÁNG DÙNG CHO TỤ80KVAr 440V ( p= 7% )
|
7,640,000
|
MX07-400/88.9-440/100
|
CUỘN KHÁNG DÙNG CHO TỤ100KVAr 440V ( p= 7% )
|
9,010,000
|
MX07-400/106.6-440/120
|
CUỘN KHÁNG DÙNG CHO TỤ120KVAr 440V ( p= 7% )
|
10,465,000
|
MX07-400/133.3-440/150
|
CUỘN KHÁNG DÙNG CHO TỤ150KVAr 440V ( p= 7% )
|
11,825,000
|
MX07-400/142.2-440/160
|
CUỘN KHÁNG DÙNG CHO TỤ160KVAr 440V ( p= 7% )
|
14,835,000
|
CAPACITOR 3 PHASE 440V 50Hz
TỤ BÙ HẠ THẾ MIKRO
|
||
MKC-445050KT
|
CAPACITOR 5KVAr 440V 50Hz
|
327,500
|
MKC-445100KT
|
CAPACITOR 10KVAr 440V 50Hz
|
500,000
|
MKC-445150KT
|
CAPACITOR 15KVAr 440V 50Hz
|
622,500
|
MKC-445200KT
|
CAPACITOR 20KVAr 440V 50Hz
|
760,000
|
MKC-445250KT
|
CAPACITOR 25KVAr 440V 50Hz
|
950,000
|
MKC-445300KT
|
CAPACITOR 30KVAr 440V 50Hz
|
1,140,000
|
MKC-235100KT
|
CAPACITOR 10KVAr 230V 50Hz
|
920,000
|