- Mô tả
Mô tả
Thông số bộ đà trạm biến áp ngồi
7 | Loại đà | |
7.1 | Bộ đà trạm biến áp ngồi | 1 bộ, gồm:
(1) Đà U100x46x4,5x1100mm: 2 cây (2) Đà U100x46x4,5x500mm: 2 cây (3) Đà U100x46x4,5x700mm: 2 cây (4) Đà U100x46x4,5x700mm: 1 cây (5) Đà U100x46x4,5x900mm: 2 cây (6) Đà U160x64x5x700mm: 1 cây (7) Đà U160x64x5x1440mm: 1 cây (8) Đà U160x64x5x1700mm: 2 cây (9) Đà U160x64x5x2100mm: 2 cây |
8 | Kích thước đà | |
8.1 | Bộ đà trạm biến áp ngồi | |
Mặt cắt đà | (1) U100x46x4,5
(2) U100x46x4,5 (3) U100x46x4,5 (4) U100x46x4,5 (5) U100x46x4,5 (6) U160x64x5 (7) U160x64x5 (8) U160x64x5 (9) U160x64x5 |
|
Chiều dài đà | (1) 1100mm
(2) 500mm (3) 700mm (4) 700mm (5) 900mm (6) 700mm (7) 1440mm (8) 1700mm (9) 2100mm |
|
9 | Vị trí và kích thước các lỗ để bắt sứ đứng và sứ treo,… | Theo đúng bản vẽ đính kèm |
10 | Bề mặt của đà | Phải trơn nhẵn, không có vết xước và khuyết tật |
11 | Độ dày trung bình tối thiểu lớp tráng kẽm | – Thép > 6mm: > 85µm
– Thép ≥ 3 mm đến < 6 mm: > 70µm |
Lớp tráng kẽm | Phải đều và bám dính chắc vào kim loại nền | |
14 | Giới hạn bền đứt | >380N/mm² |
15 | Giới hạn chảy | > 250N/mm² |
16 | Độ dãn dài tương đối khi đứt | > 26% |