Tụ Bù RTR – Sản Xuất Tại Tây Ban Nha
Bảng giá tụ bù RTR 2020
Chuyên cung cấp phân phối tụ bù 1 pha giá tốt của các hãng: RTR, Shizuki, Ducati, Mikro, …
Để mua tụ bù 1 pha giá tốt nhất, xin Quý khách vui lòng liên hệ:
Ms Kim Oanh: 0903 790 986
Hotline tư vấn: 0968789868
Để mua tụ bù 1 pha giá tốt nhất, xin Quý khách vui lòng liên hệ:
Ms Kim Oanh: 0903 790 986
Email: sale@quanpham.vn
Hotline tư vấn: 0968789868
TỤ BÙ HẠ THẾ 1 PHA – INDOOR | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Loại | Điện Áp | KVAR | Hình Ảnh | Thông Số Kỹ Thuật | ĐVT | Giá Cũ | Đơn Giá Không Xuất VAT (VNĐ) | Đơn Giá Xuất VAT (VNĐ) |
Tụ 1 Pha Hạ Thế | 240V | 2.5 | Tụ Bù RTR EA 2.5Kvar, 1 pha 240VAC, 50Hz – Spain | KVAR | 135,000 | 122,500 | ||
5 | Tụ Bù RTR EA 5Kvar, 1 pha 240VAC, 50Hz – Spain | KVAR | 85,000 | 84,000 | ||||
10 | Tụ Bù RTR EA 10Kvar, 1 pha 240VAC, 50Hz – Spain | KVAR | 67,000 | 65,000 | ||||
TỤ BÙ HẠ THẾ 3 PHA – INDOOR | ||||||||
Tụ 3 Pha Hạ Thế | 230V | 5 | Tụ Bù RTR DW 5Kvar 3 pha, 230VAV, 50Hz – Spain | KVAR | 105,000 | 103,000 | ||
Tụ 3 Pha Hạ Thế | 440V | 5 | Tụ Bù RTR MA/C/CE 05.0Kvar, 440VAC, 50Hz – Spain | KVAR | 57,000 | 54,500 | ||
10 | Tụ Bù RTR DW 10.0Kvar, 440VAC, 50Hz – Spain | KVAR | 39,000 | 38,000 | ||||
15 | Tụ Bù RTR DW 15.0Kvar, 440VAC, 50Hz – Spain | KVAR | 32,000 | 31,000 | ||||
20 | Tụ Bù RTR DW 20.0Kvar, 440VAC, 50Hz – Spain | KVAR | 28,000 | 27,000 | ||||
25 | Tụ Bù RTR DW 25.0Kvar, 440VAC, 50Hz – Spain | KVAR | 27,000 | 26,000 | ||||
30 | Tụ Bù RTR DW 30.0Kvar, 440VAC, 50Hz – Spain | KVAR | 28,000 | 27,000 | ||||
40 | Tụ Bù RTR DW 40.0Kvar, 440VAC, 50Hz – Spain | KVAR | 42,000 | 40,000 | ||||
50 | Tụ Bù RTR MA/C/CE/TER 50.0Kvar, 440VAC, 50Hz – Spain | KVAR | 42,000 | 40,000 | ||||
Tụ 3 Pha Hạ Thế | 415V | 5 | Tụ Bù RTR MA/C/CE 05.0Kvar, 415VAC, 50Hz – Spain | KVAR | 57,000 | 56,500 | ||
10 | Tụ Bù RTR DW 10.0Kvar, 415VAC, 50Hz – Spain | KVAR | 41,000 | 40,000 | ||||
15 | Tụ Bù RTR DW 15.0Kvar, 415VAC, 50Hz – Spain | KVAR | 32,000 | 31,000 | ||||
20 | Tụ Bù RTR DW 20.0Kvar, 415VAC, 50Hz – Spain | KVAR | 28,000 | 27,000 | ||||
25 | Tụ Bù RTR DW 25.0Kvar, 415VAC, 50Hz – Spain | KVAR | 27,000 | 26,000 | ||||
30 | Tụ Bù RTR DW 30.0Kvar, 415VAC, 50Hz – Spain | KVAR | 28,000 | 27,000 | ||||
40 | Tụ Bù RTR DW 40.0Kvar, 415VAC, 50Hz – Spain | KVAR | 45,000 | 43,000 | ||||
50 | Tụ Bù RTR MA/C/CE/TER 50.0Kvar, 415VAC, 50Hz – Spain | KVAR | 45,000 | 43,000 | ||||
TỤ BÙ HẠ THẾ (Chuyên dùng cho bộ lọc sóng hài) 3 PHA – INDOOR | ||||||||
Tụ 3 Pha Hạ Thế | 440V | 10 | DWCAP RCT 10.0KVAR, 440V, 50HZ | KVAR | 50,000 | 48,000 | ||
15 | DWCAP RCT 15.0KVAR, 440V, 50HZ | KVAR | 49,000 | 47,000 | ||||
20 | DWCAP RCT 20.0KVAR, 440V, 50HZ | KVAR | 47,000 | 45,000 | ||||
25 | DWCAP RCT 25.0KVAR, 440V, 50HZ | KVAR | 47,000 | 45,000 | ||||
30 | DWCAP RCT 30.0KVAR, 440V, 50HZ | KVAR | 47,000 | 45,000 | ||||
TỤ BÙ HẠ THẾ 3 PHA 690V – INDOOR | ||||||||
Tụ 3 Pha Hạ Thế | 690V | 30 | Tụ Bù RTR MA/C/CE/TER 30.0Kvar, 690V, 50Hz – Spain | KVAR | 75,000 | 73,000 | ||
TỤ BÙ TRUNG THẾ 1 PHA – OUTDOOR | ||||||||
Tụ 1 Pha Trung Thế | 6Kv-36Kv | 50 | Tụ Bù BO/R/MT 50Kvar (range 6-36kV) , Bil=95y – 110kV | KVAR | call | call | ||
100 | Tụ Bù BO/R/MT 100Kvar (range 6-36kV) , Bil=95y – 110kV | KVAR | call | call | ||||
TỤ BÙ TRUNG THẾ 3 PHA – OUTDOOR | ||||||||
Tụ 3 Pha Trung Thế | 1Kv-1,2Kv | 50 | Tụ Bù BO/R/MT 50Kvar (range 1-1.2kV) , Bil=95y – 110kV | KVAR | call | call | ||
100 | Tụ Bù BO/R/MT 100Kvar (range 1-1.2kV) , Bil=95y – 110kV | KVAR | call | call | ||||
2Kv-3,6Kv | 150 | Tụ Bù BO/R/MT 50Kvar (range 2-3.6kV) , Bil=95y – 110kV | KVAR | call | call | |||
100 | Tụ Bù BO/R/MT 100Kvar (range 2-3.6kV) , Bil=95y – 110kV | KVAR | call | call | ||||
4Kv-7,2Kv | 50 | Tụ Bù BO/R/MT 50Kvar (range 4-7.2kV) , Bil=95y – 110kV | KVAR | call | call | |||
100 | Tụ Bù BO/R/MT 100Kvar (range 4-7.2kV) , Bil=95y – 110kV | KVAR | call | call |