Cáp hàn Jeiju
Dây cáp hàn JEIJU
– Ứng dụng dây cáp hàn JeiJu:
Dùng trong thiết bị ngành hàn: Được dùng để làm dây kết nối máy hàn đến vật hàn thông qua thiết bị hàn (kìm hàn) như máy máy hàn que, máy hàn CO2, máy hàn tự động dưới lớp thuốc (hàn hồ quang chìm), máy phát điện ….
Thích hợp sử dụng cho việc truyền tải dòng cao từ các máy hàn điện đến công cụ hàn.
Được sử dụng linh hoạt trong điều kiện thô, trên dây chuyền lắp ráp và hệ thống băng tải, trong máy công cụ và sản xuất xe có động cơ, tàu xây dựng, sử dụng cho cả bằng tay hoặc tự động vận hành đường dây và máy hàn tại chỗ.
Ưu điểm cáp hàn JeiJu:
Sợi cáp hàn mềm, chịu nhiệt tốt, sử dụng cao su thiên nhiên, dễ vận hành, vận chuyển thích hợp trong ứng dụng xây dựng kết cấu công trình, được khách hàng biết và sử dụng nhiều.
Sản xuất tại Hàn Quốc nhập khẩu chính hãng bởi công ty Quân Phạm, là cáp hàn rẻ nhất trong các loại cáp hàn trên thị trường hiện nay. Có đầy đủ chứng từ nhập xuất hàng hóa.
Đặc điểm hàng hóa:
Đặc điểm để nhận diện dây cáp hàn Jeiju về qui cách và khối lượng dây cáp trên thực tế được tính toán theo chuẩn của nhà sản xuất đưa ra theo tiêu chuẩn ngành điện công nghiệp
Quy cách | Bề dày lớp cách | Đường kính tổng | số m/cuộn | Trọng lượng |
điện bằng cao su | (mm) | (kg/cuộn) | ||
1 x16 | 2 | 10 | 200 | 41 |
1 x25 | 2 | 11.0 | 200 | 59 |
1 x35 | 2 | 12.0 | 200 | 77 |
1 x50 | 2 | 14.0 | 100-200 | 57-116 |
1 x70 | 2 | 16.0 | 100-200 | 83-163 |
1 x95 | 2 | 18.0 | 100-200 | 106-214 |
Đặc tính kỹ thuật:
Nominal Cross Sectional Area | Nominal Diameter of Wires in Conductor | Maximum Resistance of Conductor at 20oc plain wires |
mm2 | mm | ohms/Km |
16 | 0.41 | 1.11 |
25 | 0.41 | 0.65 |
35 | 0.41 | 0.521 |
50 | 0.41 | 0.344 |
75 | 0.51 | 0.255 |
95 | 0.51 | 0.200 |
120 | 0.51 | 0.111 |
Liên hệ Hotline: 0903790986 để mua cáp hàn giá rẻ nhất.
Comments (4)
[…] Cáp hàn Jeiju (Băng keo màu cam) […]
[…] cáp hàn Jeiju sản xuất tại Hàn […]
[…] Jeiju welding cable made in […]
[…] Jeiju welding cable (orange tape)Samwon soldering cable (green tape)< br>Dusonc welding cable (blue tape) […]