Thuật ngữ chuyên ngành điện P2
Hướng dẫn:
Để tìm được từ cần thiết, bạn copy 1 từ hoặc cụm từ đó và nhấn Ctrl + F (tìm kiếm) >> Ctrl + V >> Enter, nếu có thì từ bạn cần sẽ hiện ra luôn, đỡ mất công dò từ trên xuống.
Xem thêm: Thuật ngữ chuyên ngành điên P1
1. Electric power system: hệ thống điện (HTĐ)
2. Electric network/grid :mạng (lưới) điện
– low voltage grid:lưới hạ thế
– medium voltage grid:lưới trung thế
– high voltage grid:lưới cao thế
– extra high voltage grid:lưới siêu cao thế
– extremely high voltage grid: lưới cực cao thế
3. Electricity generation: Phát điện
4. Power plant: nhà máy điện (more…)